Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,710
Cao nhất NY3,280
Thấp nhất NY480
KLGD99,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở88,300
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **87,957
S-X *15,215
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | (0.00%) | 43,836 | 120,405 | HCM | 9 tháng | |
CFPT2310 | 4,820 | (0.00%) | 39,388 | 122,638 | HCM | 12 tháng | |
CFPT2313 | 2,580 | (0.00%) | 23,900 | 125,800 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2314 | 3,220 | (0.00%) | 23,900 | 132,200 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2316 | 3,890 | 20 (+0.52%) | 41,900 | 120,900 | VND | 8 tháng | |
CFPT2317 | 1,810 | (0.00%) | 22,900 | 128,150 | VND | 12 tháng | |
CFPT2318 | 3,000 | (0.00%) | 24,900 | 123,000 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,700 | (0.00%) | 28,800 | 4,800 | 29,100 | 12 tháng | |
CMBB2306 | 3,440 | (0.00%) | 22,600 | 5,207 | 23,377 | 12 tháng | |
CMSN2302 | 830 | (0.00%) | 67,300 | 1,300 | 70,980 | 12 tháng | |
CMWG2305 | 4,150 | (0.00%) | 52,300 | 16,642 | 52,100 | 12 tháng | |
CSTB2306 | 400 | (0.00%) | 28,800 | -1,200 | 30,800 | 12 tháng | |
CTCB2302 | 6,630 | (0.00%) | 47,000 | 20,000 | 46,890 | 12 tháng | |
CVHM2302 | 130 | (0.00%) | 40,900 | -9,100 | 50,520 | 12 tháng | |
CVIB2302 | 2,280 | (0.00%) | 21,600 | 3,523 | 21,661 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | 22,550 | -2,450 | 25,540 | 12 tháng | |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 52,300 | 4,300 | 55,200 | 10 tháng | |
CSTB2334 | 1,360 | (0.00%) | 28,800 | 1,800 | 31,080 | 10 tháng | |
CVIB2306 | 3,310 | (0.00%) | 21,600 | 5,553 | 22,296 | 10 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.4983 : 1 |
Giá phát hành: | 1,510 |
Giá thực hiện: | 86,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,085 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |