Mở cửa560
Cao nhất560
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,200
Thấp nhất NY500
KLGD31,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,100
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **87,000
S-X *1,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,690 | -390 (-9.56%) | 4,000 | 28,936 | 109,252 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,490 | -330 (-8.64%) | 111,200 | 24,488 | 112,118 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,680 | -180 (-9.68%) | 3,359,700 | 9,000 | 116,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,340 | -200 (-7.87%) | 269,900 | 9,000 | 123,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 29,000 | 112,560 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 2,900 | -210 (-6.75%) | 179,200 | 27,000 | 111,000 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,280 | -120 (-8.57%) | 191,700 | 8,000 | 120,200 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,130 | -80 (-3.62%) | 16,900 | 10,000 | 116,040 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,830 | -140 (-7.11%) | 101,600 | 26,600 | 3,600 | 28,490 | 12 tháng |
CMWG2312 | 20 | -40 (-66.67%) | 333,300 | 48,200 | -7,800 | 56,060 | 7 tháng |
CSTB2326 | 20 | (0.00%) | 100 | 26,800 | -6,200 | 33,040 | 7 tháng |
CTCB2309 | 3,810 | -230 (-5.69%) | 17,900 | 44,500 | 9,500 | 46,430 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,240 |
Giá thực hiện: | 84,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |