Mở cửa2,660
Cao nhất2,680
Thấp nhất2,660
Cao nhất NY4,200
Thấp nhất NY1,090
KLGD8,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,000
Giá thực hiện76,000
Hòa vốn **87,278
S-X *20,413
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 5,040 | -20 (-0.40%) | 200 | 49,186 | 117,031 | VND | 9 tháng |
CFPT2309 | 4,710 | 10 (+0.21%) | 13,500 | 36,336 | 117,320 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,460 | -30 (-0.67%) | 28,900 | 31,888 | 119,791 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,310 | -30 (-1.28%) | 65,000 | 16,400 | 123,100 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,950 | -50 (-1.67%) | 101,800 | 16,400 | 129,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 36,400 | 119,040 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,490 | -80 (-2.24%) | 30,000 | 34,400 | 116,900 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,620 | -70 (-4.14%) | 83,700 | 15,400 | 125,300 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,790 | -10 (-0.36%) | 9,300 | 17,400 | 121,320 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,710 | 10 (+0.21%) | 13,500 | 116,400 | 36,336 | 117,320 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,460 | -30 (-0.67%) | 28,900 | 116,400 | 31,888 | 119,791 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,380 | -40 (-2.82%) | 16,100 | 30,350 | 1,850 | 31,260 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,870 | -40 (-2.09%) | 89,200 | 30,350 | 1,350 | 32,740 | 12 tháng |
CMBB2311 | 3,240 | (0.00%) | 25,200 | 6,200 | 25,480 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 3,380 | (0.00%) | 25,200 | 5,700 | 26,260 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 620 | -60 (-8.82%) | 228,400 | 74,800 | -13,700 | 93,460 | 12 tháng |
CMWG2309 | 460 | 30 (+6.98%) | 37,800 | 51,600 | -2,400 | 56,300 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,120 | 70 (+6.67%) | 60,000 | 51,600 | -2,900 | 60,100 | 12 tháng |
CSTB2324 | 650 | (0.00%) | 14,600 | 31,850 | 850 | 33,600 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,190 | (0.00%) | 94,500 | 31,850 | 350 | 36,260 | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,010 | -60 (-1.47%) | 6,200 | 47,750 | 15,750 | 48,040 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,830 | -70 (-1.79%) | 15,200 | 47,750 | 13,750 | 49,320 | 12 tháng |
CVHM2311 | 320 | -30 (-8.57%) | 19,600 | 42,950 | -17,550 | 62,100 | 12 tháng |
CVHM2312 | 130 | 30 (+30%) | 3,300 | 42,950 | -13,050 | 56,650 | 9 tháng |
CVNM2308 | 470 | -80 (-14.55%) | 1,192,500 | 67,600 | -18 | 71,303 | 9 tháng |
CVPB2311 | 660 | -40 (-5.71%) | 9,400 | 19,600 | 60 | 20,798 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 135,600 | 19,600 | -416 | 21,923 | 12 tháng |
CVRE2312 | 270 | 10 (+3.85%) | 7,100 | 25,550 | -1,950 | 28,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 480 | -10 (-2.04%) | 170,800 | 25,550 | -3,950 | 31,420 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.4983 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 76,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 64,587 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |