Mở cửa330
Cao nhất530
Thấp nhất330
Cao nhất NY4,340
Thấp nhất NY50
KLGD98,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,000
Giá thực hiện75,000
Hòa vốn **76,570
S-X *2,862
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 3,000 | 43,136 | 123,015 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 53,900 | 38,688 | 127,068 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 188,000 | 23,200 | 126,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,320 | 100 (+3.11%) | 403,500 | 23,200 | 133,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,160 | 290 (+7.49%) | 109,800 | 41,200 | 123,600 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 146,100 | 22,200 | 130,100 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,250 | 250 (+8.33%) | 30,200 | 24,200 | 125,000 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 20,800 | 28,550 | -1,450 | 32,160 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 944,800 | 10,550 | -3,950 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 58,200 | 28,450 | -3,550 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,810 | -40 (-2.16%) | 228,100 | 26,800 | 4,800 | 27,430 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | -10 (-1.67%) | 327,900 | 26,800 | 1,800 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,160 | 290 (+7.49%) | 109,800 | 123,200 | 41,200 | 123,600 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 146,100 | 123,200 | 22,200 | 130,100 | 12 tháng |
CHPG2341 | 880 | -40 (-4.35%) | 285,300 | 28,550 | -1,450 | 31,760 | 8 tháng |
CHPG2342 | 800 | 10 (+1.27%) | 140,800 | 28,550 | 4,550 | 32,000 | 12 tháng |
CMBB2317 | 700 | -20 (-2.78%) | 1,231,700 | 22,250 | 2,250 | 23,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,490 | -110 (-6.88%) | 9,000 | 22,250 | 4,250 | 23,960 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,080 | 80 (+4%) | 109,800 | 53,800 | 11,800 | 54,480 | 8 tháng |
CSTB2336 | 90 | -10 (-10%) | 143,200 | 28,450 | -2,550 | 31,450 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 400 | 28,450 | 1,450 | 34,350 | 12 tháng |
CVIB2307 | 980 | -70 (-6.67%) | 54,600 | 21,150 | 1,327 | 23,523 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 19,700 | 18,600 | 600 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 14,000 | 18,600 | -1,400 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | -40 (-4.49%) | 19,300 | 22,550 | -1,450 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9310 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 75,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 74,138 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |