Mở cửa1,990
Cao nhất2,150
Thấp nhất1,920
Cao nhất NY7,060
Thấp nhất NY1,500
KLGD904,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở84,900
Giá thực hiện95,000
Hòa vốn **84,824
S-X *6,482
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,210 | (0.00%) | 32,236 | 113,365 | HCM | 9 tháng | |
CFPT2310 | 3,840 | (0.00%) | 27,788 | 114,886 | HCM | 12 tháng | |
CFPT2313 | 1,820 | (0.00%) | 12,300 | 118,200 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2314 | 2,500 | (0.00%) | 12,300 | 125,000 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2316 | 3,120 | (0.00%) | 30,300 | 113,200 | VND | 8 tháng | |
CFPT2317 | 1,390 | (0.00%) | 11,300 | 121,850 | VND | 12 tháng | |
CFPT2318 | 2,180 | (0.00%) | 13,300 | 116,440 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 920 | (0.00%) | 27,600 | -2,400 | 31,840 | 12 tháng | |
CPOW2309 | 20 | (0.00%) | 10,450 | -4,050 | 14,540 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 70 | (0.00%) | 27,800 | -4,200 | 32,280 | 10 tháng | |
CACB2306 | 1,710 | (0.00%) | 26,650 | 4,650 | 27,130 | 8 tháng | |
CACB2307 | 560 | (0.00%) | 26,650 | 1,650 | 28,360 | 9 tháng | |
CFPT2316 | 3,120 | (0.00%) | 112,300 | 30,300 | 113,200 | 8 tháng | |
CFPT2317 | 1,390 | (0.00%) | 112,300 | 11,300 | 121,850 | 12 tháng | |
CHPG2341 | 670 | (0.00%) | 27,600 | -2,400 | 31,340 | 8 tháng | |
CHPG2342 | 730 | (0.00%) | 27,600 | 3,600 | 31,300 | 12 tháng | |
CMBB2317 | 630 | (0.00%) | 22,000 | 2,000 | 23,150 | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,440 | (0.00%) | 22,000 | 4,000 | 23,760 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 1,590 | (0.00%) | 49,800 | 7,800 | 51,540 | 8 tháng | |
CSTB2336 | 70 | (0.00%) | 27,800 | -3,200 | 31,350 | 6 tháng | |
CSTB2337 | 1,000 | (0.00%) | 27,800 | 800 | 34,000 | 12 tháng | |
CVIB2307 | 950 | (0.00%) | 21,000 | 1,177 | 23,410 | 9 tháng | |
CVPB2321 | 430 | (0.00%) | 18,400 | 400 | 21,010 | 9 tháng | |
CVPB2322 | 500 | (0.00%) | 18,400 | -1,600 | 22,000 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 820 | (0.00%) | 21,900 | -2,100 | 26,460 | 8 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.3018 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 95,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 78,418 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |