Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất1,750
Cao nhất NY3,350
Thấp nhất NY810
KLGD199,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở84,500
Giá thực hiện89,700
Hòa vốn **89,727
S-X *10,457
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2201 | 1,180 | -110 (-8.53%) | 743,100 | -2,098 | 95,291 | HCM | 9 tháng |
CFPT2203 | 2,800 | -420 (-13.04%) | 613,000 | 6,982 | 87,663 | VND | 5 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2203 | 920 | (0.00%) | 60,000 | 24,450 | -1,971 | 28,631 | 6 tháng |
CHPG2211 | 230 | -10 (-4.17%) | 311,300 | 21,900 | -11,762 | 34,358 | 6 tháng |
CPOW2203 | 550 | -130 (-19.12%) | 1,378,500 | 13,000 | -2,700 | 16,800 | 4.5 tháng |
CSTB2209 | 40 | -420 (-91.30%) | 34,700 | 23,050 | -8,950 | 32,120 | 6 tháng |
CTCB2205 | 700 | 120 (+20.69%) | 57,400 | 37,750 | -8,750 | 50,000 | 6 tháng |
CVHM2207 | 610 | -250 (-29.07%) | 4,400 | 60,500 | -10,429 | 75,671 | 6 tháng |
CVIC2206 | 460 | -10 (-2.13%) | 144,900 | 72,300 | -10,200 | 87,100 | 5 tháng |
CVNM2206 | 880 | -70 (-7.37%) | 76,200 | 73,100 | -6,900 | 87,920 | 6 tháng |
CVPB2205 | 410 | 60 (+17.14%) | 78,200 | 29,500 | -8,000 | 39,140 | 5 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.2546 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 89,700 |
Giá TH điều chỉnh: | 74,043 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |