Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất1,750
Cao nhất NY3,350
Thấp nhất NY810
KLGD199,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở84,500
Giá thực hiện89,700
Hòa vốn **89,727
S-X *10,457
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 43,136 | 123,015 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 38,688 | 127,068 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,200 | 126,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,320 | 100 (+3.11%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,200 | 133,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,160 | 290 (+7.49%) | 10 : 1 | 82,000 | 41,200 | 123,600 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 15 : 1 | 101,000 | 22,200 | 130,100 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,250 | 250 (+8.33%) | 8 : 1 | 99,000 | 24,200 | 125,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |