Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất1,750
Cao nhất NY3,350
Thấp nhất NY810
KLGD199,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở84,500
Giá thực hiện89,700
Hòa vốn **89,727
S-X *10,457
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 5,040 | -20 (-0.40%) | 200 | 49,186 | 117,031 | VND | 9 tháng |
CFPT2309 | 4,710 | 10 (+0.21%) | 13,500 | 36,336 | 117,320 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,460 | -30 (-0.67%) | 28,900 | 31,888 | 119,791 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,310 | -30 (-1.28%) | 65,000 | 16,400 | 123,100 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,950 | -50 (-1.67%) | 101,800 | 16,400 | 129,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 36,400 | 119,040 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,490 | -80 (-2.24%) | 30,000 | 34,400 | 116,900 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,620 | -70 (-4.14%) | 83,700 | 15,400 | 125,300 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,790 | -10 (-0.36%) | 9,300 | 17,400 | 121,320 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 116,400 | 36,400 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 30,350 | 5,350 | 31,480 | 6 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 800 | 51,600 | 1,600 | 54,980 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 31,850 | 850 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 47,750 | 15,750 | 46,940 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 290 | (0.00%) | 42,950 | -9,050 | 53,450 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 940 | -20 (-2.08%) | 3,100 | 67,600 | 3,902 | 72,910 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,600 | -1,370 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 360 | -20 (-5.26%) | 40,100 | 25,550 | -3,450 | 30,440 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.2546 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 89,700 |
Giá TH điều chỉnh: | 74,043 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |