Chứng quyền FPT-HSC-MET09 (HOSE: CFPT2201)

CW FPT-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

20

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,970

Thấp nhất NY10

KLGD401,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở82,500

Giá thực hiện106,000

Hòa vốn **86,623

S-X *-3,993

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2201: CVRE2312 VRE cfpt2103 PDR
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET09

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23055,06080 (+1.61%)80049,886117,229VND9 tháng
CFPT23094,700170 (+3.75%)157,00037,036117,241HCM9 tháng
CFPT23104,490190 (+4.42%)182,10032,588120,028HCM12 tháng
CFPT23132,340120 (+5.41%)612,40017,100123,400SSI10 tháng
CFPT23143,000130 (+4.53%)411,70017,100130,000SSI15 tháng
CFPT23154,880 (0.00%)37,100119,040MBS6 tháng
CFPT23163,57010 (+0.28%)256,30035,100117,700VND8 tháng
CFPT23171,690 (0.00%)92,30016,100126,350VND12 tháng
CFPT23182,800200 (+7.69%)23,50018,100121,400VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,700170 (+3.75%)157,000117,10037,036117,2419 tháng
CFPT23104,490190 (+4.42%)182,100117,10032,588120,02812 tháng
CHPG23281,420-100 (-6.58%)73,00030,5502,05031,3409 tháng
CHPG23291,910-40 (-2.05%)376,80030,5501,55032,82012 tháng
CMBB23113,240100 (+3.18%)8,50025,5006,50025,4809 tháng
CMBB23123,380110 (+3.36%)14,00025,5006,00026,26012 tháng
CMSN231168020 (+3.03%)138,10076,000-12,50093,94012 tháng
CMWG230943020 (+4.88%)974,50051,000-3,00056,1509 tháng
CMWG23101,050-30 (-2.78%)113,00051,000-3,50059,75012 tháng
CSTB2324650140 (+27.45%)46,70032,0001,00033,6009 tháng
CSTB23251,190200 (+20.20%)2,90032,00050036,26012 tháng
CTCB23064,070640 (+18.66%)51,40048,00016,00048,2809 tháng
CTCB23073,900580 (+17.47%)126,40048,00014,00049,60012 tháng
CVHM231135010 (+2.94%)90,40043,300-17,20062,25012 tháng
CVHM2312100-10 (-9.09%)71,40043,300-12,70056,5009 tháng
CVNM2308550-40 (-6.78%)264,00067,7008271,9309 tháng
CVPB231170010 (+1.45%)122,60019,65011020,8749 tháng
CVPB23121,03010 (+0.98%)218,90019,650-36621,98012 tháng
CVRE2312260-10 (-3.70%)575,50025,650-1,85028,5409 tháng
CVRE2313490-30 (-5.77%)378,30025,650-3,85031,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:20/12/2021
Ngày niêm yết:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:12/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2022
Ngày đáo hạn:20/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:6.5277 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:106,000
Giá TH điều chỉnh:86,493
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành