Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,650
Thấp nhất NY20
KLGD161,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,500
Giá thực hiện106,000
Hòa vốn **106,150
S-X *-8,500
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,690 | -390 (-9.56%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 28,936 | 109,252 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 3,490 | -330 (-8.64%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 24,488 | 112,118 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 1,680 | -180 (-9.68%) | 10 : 1 | 100,000 | 9,000 | 116,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 2,340 | -200 (-7.87%) | 10 : 1 | 100,000 | 9,000 | 123,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 80,000 | 29,000 | 112,560 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CFPT2316 | 2,900 | -210 (-6.75%) | 10 : 1 | 82,000 | 27,000 | 111,000 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,280 | -120 (-8.57%) | 15 : 1 | 101,000 | 8,000 | 120,200 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 2,130 | -80 (-3.62%) | 8 : 1 | 99,000 | 10,000 | 116,040 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,600 | 25,000 | 1,600 | 27,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,840 | -710 (-27.84%) | 2 : 1 | 22,700 | 20,000 | 2,700 | 23,680 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 2 : 1 | 44,500 | 34,000 | 10,500 | 44,180 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 720 | -40 (-5.26%) | 2 : 1 | 16,600 | 18,500 | -1,900 | 19,940 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 780 | -50 (-6.02%) | 4 : 1 | 41,500 | 43,000 | -1,500 | 46,120 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,110 | -100 (-8.26%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 21,914 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |