Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,650
Thấp nhất NY20
KLGD161,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,500
Giá thực hiện106,000
Hòa vốn **106,150
S-X *-8,500
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,210 | 280 (+7.12%) | 58,800 | 32,236 | 113,365 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,840 | 90 (+2.40%) | 173,200 | 27,788 | 114,886 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,820 | 70 (+4%) | 969,100 | 12,300 | 118,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,500 | 110 (+4.60%) | 451,600 | 12,300 | 125,000 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 3,120 | 160 (+5.41%) | 1,050,000 | 30,300 | 113,200 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,390 | 60 (+4.51%) | 159,300 | 11,300 | 121,850 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,180 | 160 (+7.92%) | 50,500 | 13,300 | 116,440 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,190 | -130 (-9.85%) | 10,900 | 26,650 | 1,650 | 27,380 | 6 tháng |
CHPG2401 | 180 | -120 (-40%) | 125,600 | 27,600 | -3,400 | 31,540 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 56,200 | 22,000 | 2,000 | 23,000 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,800 | -3,200 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,190 | 430 (+7.47%) | 4,200 | 46,200 | 12,200 | 46,380 | 6 tháng |
CTPB2401 | 790 | -60 (-7.06%) | 2,500 | 17,250 | -1,250 | 20,080 | 6 tháng |
CVHM2401 | 510 | -250 (-32.89%) | 179,900 | 40,200 | -2,800 | 45,040 | 6 tháng |
CVIB2401 | 850 | -270 (-24.11%) | 94,100 | 21,000 | 1,177 | 21,424 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 106,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |