Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CFPT2110)

CW FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
25/02/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,620

Thấp nhất NY10

KLGD4,909,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH17,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở92,300

Giá thực hiện105,000

Hòa vốn **105,050

S-X *-12,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2110: SAB VNPT DGL AASC
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-12

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23095,430330 (+6.47%)3,00043,136123,015HCM9 tháng
CFPT23105,380560 (+11.62%)53,90038,688127,068HCM12 tháng
CFPT23132,65070 (+2.71%)188,00023,200126,500SSI10 tháng
CFPT23143,320100 (+3.11%)403,50023,200133,200SSI15 tháng
CFPT23164,160290 (+7.49%)109,80041,200123,600VND8 tháng
CFPT23171,940130 (+7.18%)146,10022,200130,100VND12 tháng
CFPT23183,250250 (+8.33%)30,20024,200125,000VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326290-30 (-9.38%)1,833,60028,5501,05028,6609 tháng
CMBB2309800-110 (-12.09%)1,178,70022,2503,25022,2009 tháng
CSTB232210-20 (-66.67%)2,166,30028,450-1,55030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)40018,600-2,84621,4849 tháng
CACB2305810-20 (-2.41%)562,00026,8002,80028,86012 tháng
CFPT23132,65070 (+2.71%)188,000123,20023,200126,50010 tháng
CFPT23143,320100 (+3.11%)403,500123,20023,200133,20015 tháng
CHPG2331680-10 (-1.45%)2,964,60028,55055032,08012 tháng
CHPG2332680-10 (-1.45%)87,50028,5505032,58013 tháng
CHPG2333680-10 (-1.45%)3,287,40028,550-45033,08014 tháng
CHPG2334550-40 (-6.78%)331,40028,550-95033,90015 tháng
CMBB2314870-110 (-11.22%)965,80022,2502,25023,48010 tháng
CMBB23151,230-90 (-6.82%)364,40022,2502,25024,92015 tháng
CMSN2313780-10 (-1.27%)165,10068,100-11,90087,80012 tháng
CMWG23131,310140 (+11.97%)858,90053,8003,80057,86010 tháng
CMWG23141,110140 (+14.43%)1,278,30053,8001,80063,10015 tháng
CSTB2327330-30 (-8.33%)385,80028,450-3,55033,98010 tháng
CSTB2328500-20 (-3.85%)402,50028,450-4,55037,00015 tháng
CTCB23101,650-100 (-5.71%)488,10046,15011,15048,20012 tháng
CVHM2313300-20 (-6.25%)55,50040,700-9,30053,00012 tháng
CVIB2304870-70 (-7.45%)126,00021,1502,27122,16410 tháng
CVIB2305640-20 (-3.03%)2,370,10021,15038324,39215 tháng
CVIC2308200 (0.00%)417,70042,000-8,00052,00010 tháng
CVIC2309270 (0.00%)370,60042,000-10,00054,70012 tháng
CVNM231025010 (+4.17%)26,90064,700-13,69880,84810 tháng
CVNM2311460 (0.00%)476,50064,700-13,69882,90615 tháng
CVPB231418010 (+5.88%)634,10018,600-4,27623,56210 tháng
CVPB2315260-20 (-7.14%)3,089,40018,600-4,75224,83915 tháng
CVRE2315220-10 (-4.35%)190,60022,550-7,45031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:01/11/2021
Ngày niêm yết:22/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/02/2022
Ngày đáo hạn:01/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:105,000
Khối lượng Niêm yết:17,000,000
Khối lượng lưu hành:17,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành