Mở cửa570
Cao nhất570
Thấp nhất240
Cao nhất NY3,850
Thấp nhất NY240
KLGD91,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn1
Giá CK cơ sở86,700
Giá thực hiện106,835
Hòa vốn **89,376
S-X *-1,487
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/07/2022 | 240 | -330 (-57.89%) | 91,000 |
01/07/2022 | 570 | -150 (-20.83%) | 59,300 |
30/06/2022 | 720 | -160 (-18.18%) | 33,200 |
29/06/2022 | 880 | -80 (-8.33%) | 3,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2201 | 1,180 | -110 (-8.53%) | 743,100 | -2,098 | 95,291 | HCM | 9 tháng |
CFPT2203 | 2,800 | -420 (-13.04%) | 613,000 | 6,982 | 87,663 | VND | 5 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2203 | 2,800 | -420 (-13.04%) | 613,000 | 85,400 | 6,982 | 87,663 | 5 tháng |
CKDH2203 | 10 | -20 (-66.67%) | 495,500 | 35,200 | -16,592 | 51,810 | 4.5 tháng |
CMWG2202 | 310 | -180 (-36.73%) | 529,400 | 65,500 | -6,580 | 73,005 | 5 tháng |
CTCB2203 | 50 | 10 (+25%) | 1,114,200 | 37,750 | -14,250 | 52,100 | 5 tháng |
CTPB2202 | 10 | -10 (-50%) | 341,900 | 27,500 | -14,500 | 42,020 | 4.5 tháng |
CVHM2204 | 30 | -10 (-25%) | 308,600 | 60,500 | -19,174 | 79,790 | 5 tháng |
CVPB2202 | 20 | (0.00%) | 456,900 | 29,500 | -9,500 | 39,040 | 4.5 tháng |
CHPG2213 | 1,850 | -60 (-3.14%) | 719,100 | 21,900 | -13,100 | 44,250 | 5 tháng |
CMBB2205 | 1,650 | 80 (+5.10%) | 541,500 | 25,450 | -6,550 | 35,300 | 5 tháng |
CSTB2212 | 1,970 | 130 (+7.07%) | 643,700 | 23,050 | -2,950 | 29,940 | 5 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDirect (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9527 : 1 |
Giá phát hành: | 3,280 |
Giá thực hiện: | 106,835 |
Giá TH điều chỉnh: | 88,187 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |