Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CFPT2105)

CW FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

1,620

(%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa1,600

Cao nhất1,750

Thấp nhất1,550

Cao nhất NY4,500

Thấp nhất NY1,550

KLGD2,122,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở93,500

Giá thực hiện85,095

Hòa vốn **93,114

S-X *8,405

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23055,040-20 (-0.40%)20049,186117,031VND9 tháng
CFPT23094,71010 (+0.21%)13,50036,336117,320HCM9 tháng
CFPT23104,460-30 (-0.67%)28,90031,888119,791HCM12 tháng
CFPT23132,310-30 (-1.28%)65,00016,400123,100SSI10 tháng
CFPT23142,950-50 (-1.67%)101,80016,400129,500SSI15 tháng
CFPT23154,880 (0.00%)36,400119,040MBS6 tháng
CFPT23163,490-80 (-2.24%)30,00034,400116,900VND8 tháng
CFPT23171,620-70 (-4.14%)83,70015,400125,300VND12 tháng
CFPT23182,790-10 (-0.36%)9,30017,400121,320VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326880-40 (-4.35%)235,00030,3502,85031,0209 tháng
CMBB23091,620-50 (-2.99%)87,10025,2006,20025,4809 tháng
CSTB2322700-30 (-4.11%)2,821,10031,8501,85032,8009 tháng
CVPB2309130-10 (-7.14%)161,70019,600-1,84621,9429 tháng
CACB23051,090 (0.00%)114,40028,3504,35030,54012 tháng
CFPT23132,310-30 (-1.28%)65,000116,40016,400123,10010 tháng
CFPT23142,950-50 (-1.67%)101,800116,40016,400129,50015 tháng
CHPG2331920-30 (-3.16%)588,90030,3502,35033,52012 tháng
CHPG2332960 (0.00%)55,00030,3501,85034,26013 tháng
CHPG2333970-10 (-1.02%)26,10030,3501,35034,82014 tháng
CHPG2334730-30 (-3.95%)421,60030,35085035,34015 tháng
CMBB23141,580-40 (-2.47%)105,80025,2005,20026,32010 tháng
CMBB23151,920-20 (-1.03%)521,10025,2005,20027,68015 tháng
CMSN2313930-120 (-11.43%)578,90074,800-5,20089,30012 tháng
CMWG23131,200 (0.00%)596,20051,6001,60057,20010 tháng
CMWG231498010 (+1.03%)31,40051,600-40061,80015 tháng
CSTB232761010 (+1.67%)1,115,90031,850-15035,66010 tháng
CSTB232865010 (+1.56%)733,50031,850-1,15038,20015 tháng
CTCB23101,890-30 (-1.56%)461,10047,75012,75050,12012 tháng
CVHM2313510 (0.00%)95,20042,950-7,05055,10012 tháng
CVIB23041,53030 (+2%)259,50024,2504,81125,38810 tháng
CVIB23051,00020 (+2.04%)731,60024,2502,86727,21515 tháng
CVIC2308510-10 (-1.92%)347,80047,750-2,25055,10010 tháng
CVIC2309580 (0.00%)158,30047,750-4,25057,80012 tháng
CVNM2310390 (0.00%)22,50067,600-10,79882,22010 tháng
CVNM2311660-10 (-1.49%)161,90067,600-10,79884,86615 tháng
CVPB2314270 (0.00%)128,90019,600-3,27623,90510 tháng
CVPB2315320-10 (-3.03%)180,40019,600-3,75225,18315 tháng
CVRE2315300-20 (-6.25%)687,80025,550-4,45032,40012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:06/08/2021
Ngày niêm yết:25/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:27/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/01/2022
Ngày đáo hạn:06/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4.95 : 1
Giá phát hành:3,500
Giá thực hiện:85,095
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành