Mở cửa1,600
Cao nhất1,750
Thấp nhất1,550
Cao nhất NY4,500
Thấp nhất NY1,550
KLGD2,122,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện85,095
Hòa vốn **93,114
S-X *8,405
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 5,040 | -20 (-0.40%) | 200 | 49,186 | 117,031 | VND | 9 tháng |
CFPT2309 | 4,710 | 10 (+0.21%) | 13,500 | 36,336 | 117,320 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,460 | -30 (-0.67%) | 28,900 | 31,888 | 119,791 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,310 | -30 (-1.28%) | 65,000 | 16,400 | 123,100 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,950 | -50 (-1.67%) | 101,800 | 16,400 | 129,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 36,400 | 119,040 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,490 | -80 (-2.24%) | 30,000 | 34,400 | 116,900 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,620 | -70 (-4.14%) | 83,700 | 15,400 | 125,300 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,790 | -10 (-0.36%) | 9,300 | 17,400 | 121,320 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 880 | -40 (-4.35%) | 235,000 | 30,350 | 2,850 | 31,020 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,620 | -50 (-2.99%) | 87,100 | 25,200 | 6,200 | 25,480 | 9 tháng |
CSTB2322 | 700 | -30 (-4.11%) | 2,821,100 | 31,850 | 1,850 | 32,800 | 9 tháng |
CVPB2309 | 130 | -10 (-7.14%) | 161,700 | 19,600 | -1,846 | 21,942 | 9 tháng |
CACB2305 | 1,090 | (0.00%) | 114,400 | 28,350 | 4,350 | 30,540 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,310 | -30 (-1.28%) | 65,000 | 116,400 | 16,400 | 123,100 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,950 | -50 (-1.67%) | 101,800 | 116,400 | 16,400 | 129,500 | 15 tháng |
CHPG2331 | 920 | -30 (-3.16%) | 588,900 | 30,350 | 2,350 | 33,520 | 12 tháng |
CHPG2332 | 960 | (0.00%) | 55,000 | 30,350 | 1,850 | 34,260 | 13 tháng |
CHPG2333 | 970 | -10 (-1.02%) | 26,100 | 30,350 | 1,350 | 34,820 | 14 tháng |
CHPG2334 | 730 | -30 (-3.95%) | 421,600 | 30,350 | 850 | 35,340 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,580 | -40 (-2.47%) | 105,800 | 25,200 | 5,200 | 26,320 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,920 | -20 (-1.03%) | 521,100 | 25,200 | 5,200 | 27,680 | 15 tháng |
CMSN2313 | 930 | -120 (-11.43%) | 578,900 | 74,800 | -5,200 | 89,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,200 | (0.00%) | 596,200 | 51,600 | 1,600 | 57,200 | 10 tháng |
CMWG2314 | 980 | 10 (+1.03%) | 31,400 | 51,600 | -400 | 61,800 | 15 tháng |
CSTB2327 | 610 | 10 (+1.67%) | 1,115,900 | 31,850 | -150 | 35,660 | 10 tháng |
CSTB2328 | 650 | 10 (+1.56%) | 733,500 | 31,850 | -1,150 | 38,200 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 461,100 | 47,750 | 12,750 | 50,120 | 12 tháng |
CVHM2313 | 510 | (0.00%) | 95,200 | 42,950 | -7,050 | 55,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,530 | 30 (+2%) | 259,500 | 24,250 | 4,811 | 25,388 | 10 tháng |
CVIB2305 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 731,600 | 24,250 | 2,867 | 27,215 | 15 tháng |
CVIC2308 | 510 | -10 (-1.92%) | 347,800 | 47,750 | -2,250 | 55,100 | 10 tháng |
CVIC2309 | 580 | (0.00%) | 158,300 | 47,750 | -4,250 | 57,800 | 12 tháng |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 22,500 | 67,600 | -10,798 | 82,220 | 10 tháng |
CVNM2311 | 660 | -10 (-1.49%) | 161,900 | 67,600 | -10,798 | 84,866 | 15 tháng |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 128,900 | 19,600 | -3,276 | 23,905 | 10 tháng |
CVPB2315 | 320 | -10 (-3.03%) | 180,400 | 19,600 | -3,752 | 25,183 | 15 tháng |
CVRE2315 | 300 | -20 (-6.25%) | 687,800 | 25,550 | -4,450 | 32,400 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 06/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 25/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.95 : 1 |
Giá phát hành: | 3,500 |
Giá thực hiện: | 85,095 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |