Mở cửa870
Cao nhất880
Thấp nhất800
Cao nhất NY8,210
Thấp nhất NY610
KLGD122,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện90,000
Hòa vốn **93,258
S-X *4,447
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 5,040 | -20 (-0.40%) | 200 | 49,586 | 117,031 | VND | 9 tháng |
CFPT2309 | 4,700 | (0.00%) | 36,736 | 117,241 | HCM | 9 tháng | |
CFPT2310 | 4,420 | -70 (-1.56%) | 100 | 32,288 | 119,474 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,350 | 10 (+0.43%) | 1,600 | 16,800 | 123,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,000 | (0.00%) | 16,800 | 130,000 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 36,800 | 119,040 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,570 | (0.00%) | 5,400 | 34,800 | 117,700 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,690 | (0.00%) | 50,500 | 15,800 | 126,350 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,800 | (0.00%) | 17,800 | 121,400 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,940 | (0.00%) | 28,350 | 3,350 | 28,880 | 6 tháng | |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 30,550 | -450 | 33,370 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 2,710 | (0.00%) | 25,350 | 5,350 | 25,420 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 1,000 | (0.00%) | 32,550 | 1,550 | 34,000 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 48,000 | 14,000 | 48,140 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 1,050 | (0.00%) | 19,150 | 650 | 20,600 | 6 tháng | |
CVHM2401 | 1,390 | 20 (+1.46%) | 100 | 43,700 | 700 | 48,560 | 6 tháng |
CVIB2401 | 2,340 | (0.00%) | 24,250 | 3,839 | 24,951 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 30/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9474 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 90,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 89,053 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |