Mở cửa6,700
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,420
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY1,900
KLGD19,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,000
Giá thực hiện54,800
Hòa vốn **81,600
S-X *25,200
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | 890 (+21.14%) | 86,600 | 40,036 | 120,405 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,820 | 980 (+25.52%) | 244,900 | 35,588 | 122,638 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,580 | 760 (+41.76%) | 2,180,800 | 20,100 | 125,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,220 | 720 (+28.80%) | 808,600 | 20,100 | 132,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 3,870 | 750 (+24.04%) | 762,700 | 38,100 | 120,700 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,810 | 420 (+30.22%) | 452,500 | 19,100 | 128,150 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,000 | 820 (+37.61%) | 162,200 | 21,100 | 123,000 | VPBankS | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 10/12/2020 |
Ngày niêm yết: | 29/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 31/12/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 26/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,340 |
Giá thực hiện: | 54,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,400,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,400,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |