Mở cửa6,160
Cao nhất6,220
Thấp nhất6,050
Cao nhất NY6,400
Thấp nhất NY1,700
KLGD28,900
NN mua50
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở81,000
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **80,500
S-X *31,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 4,820 | -240 (-4.74%) | 400 | 49,486 | 114,857 | VND | 9 tháng |
CFPT2309 | 4,740 | 40 (+0.85%) | 18,000 | 36,636 | 117,557 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,500 | 10 (+0.22%) | 115,400 | 32,188 | 120,107 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,350 | 10 (+0.43%) | 118,100 | 16,700 | 123,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,990 | -10 (-0.33%) | 109,000 | 16,700 | 129,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 36,700 | 119,040 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,510 | -60 (-1.68%) | 34,000 | 34,700 | 117,100 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,620 | -70 (-4.14%) | 152,800 | 15,700 | 125,300 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,810 | 10 (+0.36%) | 20,700 | 17,700 | 121,480 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 860 | -60 (-6.52%) | 429,900 | 30,400 | 2,900 | 30,940 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,620 | -50 (-2.99%) | 127,600 | 25,250 | 6,250 | 25,480 | 9 tháng |
CSTB2322 | 710 | -20 (-2.74%) | 3,127,000 | 31,850 | 1,850 | 32,840 | 9 tháng |
CVPB2309 | 130 | -10 (-7.14%) | 445,400 | 19,750 | -1,696 | 21,942 | 9 tháng |
CACB2305 | 1,100 | 10 (+0.92%) | 153,400 | 28,550 | 4,550 | 30,600 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,350 | 10 (+0.43%) | 118,100 | 116,700 | 16,700 | 123,500 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,990 | -10 (-0.33%) | 109,000 | 116,700 | 16,700 | 129,900 | 15 tháng |
CHPG2331 | 920 | -30 (-3.16%) | 628,900 | 30,400 | 2,400 | 33,520 | 12 tháng |
CHPG2332 | 940 | -20 (-2.08%) | 100,100 | 30,400 | 1,900 | 34,140 | 13 tháng |
CHPG2333 | 960 | -20 (-2.04%) | 104,700 | 30,400 | 1,400 | 34,760 | 14 tháng |
CHPG2334 | 730 | -30 (-3.95%) | 1,206,900 | 30,400 | 900 | 35,340 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,600 | -20 (-1.23%) | 209,100 | 25,250 | 5,250 | 26,400 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,920 | -20 (-1.03%) | 555,100 | 25,250 | 5,250 | 27,680 | 15 tháng |
CMSN2313 | 940 | -110 (-10.48%) | 1,388,900 | 74,400 | -5,600 | 89,400 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 599,200 | 51,800 | 1,800 | 57,320 | 10 tháng |
CMWG2314 | 950 | -20 (-2.06%) | 102,400 | 51,800 | -200 | 61,500 | 15 tháng |
CSTB2327 | 590 | -10 (-1.67%) | 1,190,900 | 31,850 | -150 | 35,540 | 10 tháng |
CSTB2328 | 640 | (0.00%) | 904,200 | 31,850 | -1,150 | 38,120 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 767,800 | 47,650 | 12,650 | 50,120 | 12 tháng |
CVHM2313 | 520 | 10 (+1.96%) | 126,200 | 42,950 | -7,050 | 55,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,570 | 70 (+4.67%) | 1,269,400 | 24,700 | 5,261 | 25,543 | 10 tháng |
CVIB2305 | 1,040 | 60 (+6.12%) | 1,232,700 | 24,700 | 3,317 | 27,448 | 15 tháng |
CVIC2308 | 510 | -10 (-1.92%) | 413,000 | 47,700 | -2,300 | 55,100 | 10 tháng |
CVIC2309 | 570 | -10 (-1.72%) | 181,600 | 47,700 | -4,300 | 57,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 24,500 | 67,600 | -10,798 | 82,220 | 10 tháng |
CVNM2311 | 650 | -20 (-2.99%) | 326,100 | 67,600 | -10,798 | 84,768 | 15 tháng |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 681,400 | 19,750 | -3,126 | 23,905 | 10 tháng |
CVPB2315 | 330 | (0.00%) | 516,800 | 19,750 | -3,602 | 25,240 | 15 tháng |
CVRE2315 | 310 | -10 (-3.13%) | 689,500 | 25,800 | -4,200 | 32,480 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 22/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/11/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/11/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 22/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,070 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |