Chứng quyền FPT-HSC-MET05 (HOSE: CFPT2011)

CW FPT-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

5,640

1,080 (+23.68%)
30/03/2021 15:00

Mở cửa5,300

Cao nhất5,640

Thấp nhất5,300

Cao nhất NY7,000

Thấp nhất NY1,530

KLGD36,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở77,100

Giá thực hiện48,000

Hòa vốn **76,200

S-X *29,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET05

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23095,430330 (+6.47%)3,00044,136123,015HCM9 tháng
CFPT23105,400580 (+12.03%)53,80039,688127,226HCM12 tháng
CFPT23132,65070 (+2.71%)188,00024,200126,500SSI10 tháng
CFPT23143,130-90 (-2.80%)400,50024,200131,300SSI15 tháng
CFPT23164,160290 (+7.49%)109,00042,200123,600VND8 tháng
CFPT23171,940130 (+7.18%)135,80023,200130,100VND12 tháng
CFPT23183,250250 (+8.33%)30,20025,200125,000VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,430330 (+6.47%)3,000124,20044,136123,0159 tháng
CFPT23105,400580 (+12.03%)53,800124,20039,688127,22612 tháng
CHPG2328110-340 (-75.56%)41,20028,50028,7209 tháng
CHPG23291,180 (0.00%)708,90028,500-50031,36012 tháng
CMBB23111,670-140 (-7.73%)16,70022,2003,20022,3409 tháng
CMBB23121,810-160 (-8.12%)117,60022,2002,70023,12012 tháng
CMSN2311320-10 (-3.03%)37,70068,000-20,50091,06012 tháng
CMWG230950-140 (-73.68%)1,10053,800-20054,2509 tháng
CMWG23101,13080 (+7.62%)492,40053,800-70060,15012 tháng
CSTB232430 (0.00%)5,00028,500-2,50031,1209 tháng
CSTB2325570-100 (-14.93%)53,70028,500-3,00033,78012 tháng
CTCB23063,560-380 (-9.64%)126,00046,00014,00046,2409 tháng
CTCB23073,840100 (+2.67%)24,40046,00012,00049,36012 tháng
CVHM2311200-50 (-20%)100,40040,500-20,00061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,500-15,50056,0509 tháng
CVNM230840-10 (-20%)651,70064,600-3,01867,9329 tháng
CVPB2311180 (0.00%)18,350-1,19019,8839 tháng
CVPB2312570-80 (-12.31%)291,80018,350-1,66621,10312 tháng
CVRE231210 (0.00%)40,10022,500-5,00027,5409 tháng
CVRE2313240-30 (-11.11%)5,40022,500-7,00030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:01/10/2020
Ngày niêm yết:23/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:27/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/03/2021
Ngày đáo hạn:01/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:48,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành