Mở cửa5,300
Cao nhất5,640
Thấp nhất5,300
Cao nhất NY7,000
Thấp nhất NY1,530
KLGD36,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,100
Giá thực hiện48,000
Hòa vốn **76,200
S-X *29,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 3,000 | 44,136 | 123,015 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,400 | 580 (+12.03%) | 53,800 | 39,688 | 127,226 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 188,000 | 24,200 | 126,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,130 | -90 (-2.80%) | 400,500 | 24,200 | 131,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,160 | 290 (+7.49%) | 109,000 | 42,200 | 123,600 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 135,800 | 23,200 | 130,100 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,250 | 250 (+8.33%) | 30,200 | 25,200 | 125,000 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 3,000 | 124,200 | 44,136 | 123,015 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,400 | 580 (+12.03%) | 53,800 | 124,200 | 39,688 | 127,226 | 12 tháng |
CHPG2328 | 110 | -340 (-75.56%) | 41,200 | 28,500 | 28,720 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | 708,900 | 28,500 | -500 | 31,360 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | -140 (-7.73%) | 16,700 | 22,200 | 3,200 | 22,340 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,810 | -160 (-8.12%) | 117,600 | 22,200 | 2,700 | 23,120 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | -10 (-3.03%) | 37,700 | 68,000 | -20,500 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 50 | -140 (-73.68%) | 1,100 | 53,800 | -200 | 54,250 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 492,400 | 53,800 | -700 | 60,150 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 5,000 | 28,500 | -2,500 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 570 | -100 (-14.93%) | 53,700 | 28,500 | -3,000 | 33,780 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | -380 (-9.64%) | 126,000 | 46,000 | 14,000 | 46,240 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,840 | 100 (+2.67%) | 24,400 | 46,000 | 12,000 | 49,360 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 100,400 | 40,500 | -20,000 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,500 | -15,500 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 651,700 | 64,600 | -3,018 | 67,932 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,350 | -1,190 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 570 | -80 (-12.31%) | 291,800 | 18,350 | -1,666 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 40,100 | 22,500 | -5,000 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -30 (-11.11%) | 5,400 | 22,500 | -7,000 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 48,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |