Mở cửa130
Cao nhất170
Thấp nhất130
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY20
KLGD342,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,450
Giá thực hiện27,700
Hòa vốn **23,370
S-X *330
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,860 | (0.00%) | 3,950 | 28,580 | BSI | 12 tháng | |
CACB2305 | 840 | 80 (+10.53%) | 442,300 | 2,950 | 29,040 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,800 | 90 (+5.26%) | 498,600 | 4,950 | 27,400 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | 30 (+5.36%) | 65,200 | 1,950 | 28,540 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,300 | 110 (+9.24%) | 39,900 | 1,950 | 27,600 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,300 | 110 (+9.24%) | 39,900 | 26,950 | 1,950 | 27,600 | 6 tháng |
CHPG2401 | 180 | (0.00%) | 100 | 28,100 | -2,900 | 31,540 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,540 | 40 (+2.67%) | 16,300 | 22,400 | 2,400 | 23,080 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,400 | -2,600 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,640 | 450 (+7.27%) | 500 | 46,850 | 12,850 | 47,280 | 6 tháng |
CTPB2401 | 690 | -100 (-12.66%) | 52,700 | 17,700 | -800 | 19,880 | 6 tháng |
CVHM2401 | 520 | 10 (+1.96%) | 26,900 | 40,550 | -2,450 | 45,080 | 6 tháng |
CVIB2401 | 850 | (0.00%) | 21,400 | 1,577 | 21,424 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6693 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 27,700 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,120 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |