Chứng quyền ACB-HSC-MET01 (HOSE: CACB2201)

CW ACB-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,780

Thấp nhất NY10

KLGD1,051,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,150

Giá thực hiện35,500

Hòa vốn **28,455

S-X *-5,273

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2201: CACB2207 CACB2301 CACB2306 CDPM2001
Trending: HPG (94.871) - NVL (79.290) - DIG (71.885) - MBB (63.926) - VND (55.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB-HSC-MET01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB23041,830-140 (-7.11%)101,6003,60028,490BSI12 tháng
CACB2305810 (0.00%)256,1002,60028,860SSI12 tháng
CACB23061,720-100 (-5.49%)1,251,8004,60027,160VND8 tháng
CACB2307570-20 (-3.39%)165,1001,60028,420VND9 tháng
CACB24011,320 (0.00%)3,6001,60027,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23093,690-390 (-9.56%)4,000109,00028,936109,2529 tháng
CFPT23103,490-330 (-8.64%)111,200109,00024,488112,11812 tháng
CHPG232836030 (+9.09%)46,70027,800-70029,2209 tháng
CHPG2329940-160 (-14.55%)229,20027,800-1,20030,88012 tháng
CMBB23111,880-310 (-14.16%)35,50022,7003,70022,7609 tháng
CMBB23122,23020 (+0.90%)118,70022,7003,20023,96012 tháng
CMSN2311350 (0.00%)121,50066,500-22,00091,30012 tháng
CMWG230970-10 (-12.50%)545,30048,200-5,80054,3509 tháng
CMWG2310660-120 (-15.38%)38,00048,200-6,30057,80012 tháng
CSTB232410-10 (-50%)450,20026,800-4,20031,0409 tháng
CSTB2325620-10 (-1.59%)90026,800-4,70033,98012 tháng
CTCB23063,150-160 (-4.83%)196,10044,50012,50044,6009 tháng
CTCB23073,000-480 (-13.79%)111,50044,50010,50046,00012 tháng
CVHM2311200 (0.00%)109,60041,500-19,00061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)178,60041,500-14,50056,0509 tháng
CVNM2308100-20 (-16.67%)112,30064,200-3,41868,4029 tháng
CVPB2311130-60 (-31.58%)1,899,50018,100-1,44019,7889 tháng
CVPB2312530-60 (-10.17%)589,30018,100-1,91621,02712 tháng
CVRE23126010 (+20%)140,40021,300-6,20027,7409 tháng
CVRE2313250-20 (-7.41%)13,90021,300-8,20030,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:20/12/2021
Ngày niêm yết:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:12/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2022
Ngày đáo hạn:20/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.2026 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:35,500
Giá TH điều chỉnh:28,423
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành