Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,780
Thấp nhất NY10
KLGD1,051,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,150
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **28,455
S-X *-5,273
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,830 | -140 (-7.11%) | 101,600 | 3,600 | 28,490 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 810 | (0.00%) | 256,100 | 2,600 | 28,860 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,720 | -100 (-5.49%) | 1,251,800 | 4,600 | 27,160 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 165,100 | 1,600 | 28,420 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 3,600 | 1,600 | 27,640 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,690 | -390 (-9.56%) | 4,000 | 109,000 | 28,936 | 109,252 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,490 | -330 (-8.64%) | 111,200 | 109,000 | 24,488 | 112,118 | 12 tháng |
CHPG2328 | 360 | 30 (+9.09%) | 46,700 | 27,800 | -700 | 29,220 | 9 tháng |
CHPG2329 | 940 | -160 (-14.55%) | 229,200 | 27,800 | -1,200 | 30,880 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,880 | -310 (-14.16%) | 35,500 | 22,700 | 3,700 | 22,760 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,230 | 20 (+0.90%) | 118,700 | 22,700 | 3,200 | 23,960 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 121,500 | 66,500 | -22,000 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 545,300 | 48,200 | -5,800 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 660 | -120 (-15.38%) | 38,000 | 48,200 | -6,300 | 57,800 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 450,200 | 26,800 | -4,200 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 620 | -10 (-1.59%) | 900 | 26,800 | -4,700 | 33,980 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 196,100 | 44,500 | 12,500 | 44,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,000 | -480 (-13.79%) | 111,500 | 44,500 | 10,500 | 46,000 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 109,600 | 41,500 | -19,000 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 178,600 | 41,500 | -14,500 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 100 | -20 (-16.67%) | 112,300 | 64,200 | -3,418 | 68,402 | 9 tháng |
CVPB2311 | 130 | -60 (-31.58%) | 1,899,500 | 18,100 | -1,440 | 19,788 | 9 tháng |
CVPB2312 | 530 | -60 (-10.17%) | 589,300 | 18,100 | -1,916 | 21,027 | 12 tháng |
CVRE2312 | 60 | 10 (+20%) | 140,400 | 21,300 | -6,200 | 27,740 | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 13,900 | 21,300 | -8,200 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.2026 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 35,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 28,423 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |