Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,780
Thấp nhất NY10
KLGD1,051,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,150
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **28,455
S-X *-5,273
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,970 | 50 (+2.60%) | 3 : 1 | 23,000 | 3,750 | 28,910 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CACB2305 | 810 | -40 (-4.71%) | 6 : 1 | 24,000 | 2,750 | 28,860 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CACB2306 | 1,820 | -40 (-2.15%) | 3 : 1 | 22,000 | 4,750 | 27,460 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 590 | -30 (-4.84%) | 6 : 1 | 25,000 | 1,750 | 28,540 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CACB2401 | 1,320 | -80 (-5.71%) | 2 : 1 | 25,000 | 1,750 | 27,640 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,080 | -100 (-2.39%) | 7.91 : 1 | 111,800 | 80,064 | 31,736 | 112,337 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 3,820 | -140 (-3.54%) | 7.91 : 1 | 111,800 | 84,512 | 27,288 | 114,728 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2328 | 330 | -110 (-25%) | 2 : 1 | 28,000 | 28,500 | -500 | 29,160 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,100 | 10 (+0.92%) | 2 : 1 | 28,000 | 29,000 | -1,000 | 31,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2311 | 2,190 | -60 (-2.67%) | 2 : 1 | 23,100 | 19,000 | 4,100 | 23,380 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 2,210 | -190 (-7.92%) | 2 : 1 | 23,100 | 19,500 | 3,600 | 23,920 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 8 : 1 | 66,800 | 88,500 | -21,700 | 91,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2309 | 80 | -100 (-55.56%) | 5 : 1 | 49,400 | 54,000 | -4,600 | 54,400 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 780 | 10 (+1.30%) | 5 : 1 | 49,400 | 54,500 | -5,100 | 58,400 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2324 | 20 | -20 (-50%) | 4 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,080 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,800 | 31,500 | -4,700 | 34,020 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2306 | 3,310 | -90 (-2.65%) | 4 : 1 | 44,850 | 32,000 | 12,850 | 45,240 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,480 | 370 (+11.90%) | 4 : 1 | 44,850 | 34,000 | 10,850 | 47,920 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,800 | 60,500 | -18,700 | 61,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,800 | 56,000 | -14,200 | 56,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2308 | 120 | -70 (-36.84%) | 8 : 1 | 64,200 | 69,000 | -3,418 | 68,559 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 190 | -100 (-34.48%) | 2 : 1 | 18,150 | 20,500 | -1,390 | 19,902 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 590 | -90 (-13.24%) | 2 : 1 | 18,150 | 21,000 | -1,866 | 21,141 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2312 | 50 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,000 | 27,500 | -5,500 | 27,700 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 270 | 10 (+3.85%) | 4 : 1 | 22,000 | 29,500 | -7,500 | 30,580 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |