Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,880
Thấp nhất NY10
KLGD1,763,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,200
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **28,039
S-X *-3,823
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,860 | (0.00%) | 1,100 | 3,650 | 28,580 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 760 | -60 (-7.32%) | 236,800 | 2,650 | 28,560 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,710 | -60 (-3.39%) | 110,800 | 4,650 | 27,130 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 560 | -20 (-3.45%) | 135,800 | 1,650 | 28,360 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,190 | -130 (-9.85%) | 10,900 | 1,650 | 27,380 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 190 | -90 (-32.14%) | 2,325,000 | 27,600 | 100 | 28,260 | 9 tháng |
CMBB2309 | 720 | -200 (-21.74%) | 567,800 | 22,000 | 3,000 | 21,880 | 9 tháng |
CSTB2322 | 40 | -10 (-20%) | 4,176,700 | 27,800 | -2,200 | 30,160 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 18,400 | 18,400 | -3,046 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 760 | -60 (-7.32%) | 236,800 | 26,650 | 2,650 | 28,560 | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,820 | 70 (+4%) | 969,100 | 112,300 | 12,300 | 118,200 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,500 | 110 (+4.60%) | 451,600 | 112,300 | 12,300 | 125,000 | 15 tháng |
CHPG2331 | 560 | -50 (-8.20%) | 4,009,800 | 27,600 | -400 | 31,360 | 12 tháng |
CHPG2332 | 570 | -60 (-9.52%) | 21,300 | 27,600 | -900 | 31,920 | 13 tháng |
CHPG2333 | 570 | -60 (-9.52%) | 334,400 | 27,600 | -1,400 | 32,420 | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | -30 (-5.66%) | 677,500 | 27,600 | -1,900 | 33,500 | 15 tháng |
CMBB2314 | 850 | -200 (-19.05%) | 1,812,900 | 22,000 | 2,000 | 23,400 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,200 | -150 (-11.11%) | 1,005,600 | 22,000 | 2,000 | 24,800 | 15 tháng |
CMSN2313 | 750 | -30 (-3.85%) | 45,200 | 64,700 | -15,300 | 87,500 | 12 tháng |
CMWG2313 | 930 | 110 (+13.41%) | 585,200 | 49,800 | -200 | 55,580 | 10 tháng |
CMWG2314 | 820 | (0.00%) | 1,329,500 | 49,800 | -2,200 | 60,200 | 15 tháng |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 11,100 | 27,800 | -4,200 | 34,100 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -10 (-1.96%) | 189,900 | 27,800 | -5,200 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,630 | 40 (+2.52%) | 1,705,400 | 46,200 | 11,200 | 48,040 | 12 tháng |
CVHM2313 | 290 | -20 (-6.45%) | 109,700 | 40,200 | -9,800 | 52,900 | 12 tháng |
CVIB2304 | 850 | -60 (-6.59%) | 562,400 | 21,000 | 2,121 | 22,088 | 10 tháng |
CVIB2305 | 600 | -40 (-6.25%) | 1,263,600 | 21,000 | 233 | 24,165 | 15 tháng |
CVIC2308 | 180 | -40 (-18.18%) | 1,236,100 | 41,000 | -9,000 | 51,800 | 10 tháng |
CVIC2309 | 230 | -70 (-23.33%) | 445,100 | 41,000 | -11,000 | 54,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 230 | -20 (-8%) | 14,600 | 63,500 | -14,898 | 80,652 | 10 tháng |
CVNM2311 | 420 | -60 (-12.50%) | 856,300 | 63,500 | -14,898 | 82,514 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -20 (-11.11%) | 1,552,200 | 18,400 | -4,476 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,666,200 | 18,400 | -4,952 | 24,725 | 15 tháng |
CVRE2315 | 200 | -20 (-9.09%) | 284,300 | 21,900 | -8,100 | 31,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 01/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/11/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6013 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 28,023 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |