Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,880
Thấp nhất NY10
KLGD1,763,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,200
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **28,039
S-X *-3,823
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,830 | -140 (-7.11%) | 101,600 | 3,600 | 28,490 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 780 | -30 (-3.70%) | 13,200 | 2,600 | 28,680 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,730 | -90 (-4.95%) | 677,200 | 4,600 | 27,190 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 580 | -10 (-1.69%) | 83,400 | 1,600 | 28,480 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 1,600 | 27,640 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 280 | -30 (-9.68%) | 774,000 | 27,800 | 300 | 28,620 | 9 tháng |
CMBB2309 | 950 | -120 (-11.21%) | 156,900 | 22,700 | 3,700 | 22,800 | 9 tháng |
CSTB2322 | 20 | -10 (-33.33%) | 444,100 | 26,300 | -3,700 | 30,080 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 1,090,000 | 18,050 | -3,396 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 780 | -30 (-3.70%) | 13,200 | 26,600 | 2,600 | 28,680 | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,700 | -160 (-8.60%) | 2,022,000 | 109,900 | 9,900 | 117,000 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,390 | -150 (-5.91%) | 181,700 | 109,900 | 9,900 | 123,900 | 15 tháng |
CHPG2331 | 570 | -50 (-8.06%) | 673,100 | 27,800 | -200 | 31,420 | 12 tháng |
CHPG2332 | 600 | -60 (-9.09%) | 217,600 | 27,800 | -700 | 32,100 | 13 tháng |
CHPG2333 | 610 | -30 (-4.69%) | 304,800 | 27,800 | -1,200 | 32,660 | 14 tháng |
CHPG2334 | 520 | -10 (-1.89%) | 527,100 | 27,800 | -1,700 | 33,660 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 1,071,900 | 22,700 | 2,700 | 24,040 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,340 | -130 (-8.84%) | 127,100 | 22,700 | 2,700 | 25,360 | 15 tháng |
CMSN2313 | 750 | 30 (+4.17%) | 19,200 | 66,000 | -14,000 | 87,500 | 12 tháng |
CMWG2313 | 790 | -100 (-11.24%) | 92,500 | 48,100 | -1,900 | 54,740 | 10 tháng |
CMWG2314 | 740 | -80 (-9.76%) | 386,500 | 48,100 | -3,900 | 59,400 | 15 tháng |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 20,400 | 26,300 | -5,700 | 34,100 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | -30 (-6%) | 321,600 | 26,300 | -6,700 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,360 | -190 (-12.26%) | 528,500 | 43,450 | 8,450 | 45,880 | 12 tháng |
CVHM2313 | 350 | -20 (-5.41%) | 36,300 | 40,400 | -9,600 | 53,500 | 12 tháng |
CVIB2304 | 890 | -130 (-12.75%) | 195,500 | 21,000 | 2,121 | 22,239 | 10 tháng |
CVIB2305 | 610 | -90 (-12.86%) | 761,100 | 21,000 | 233 | 24,222 | 15 tháng |
CVIC2308 | 260 | -70 (-21.21%) | 511,000 | 43,300 | -6,700 | 52,600 | 10 tháng |
CVIC2309 | 340 | -60 (-15%) | 422,900 | 43,300 | -8,700 | 55,400 | 12 tháng |
CVNM2310 | 220 | -40 (-15.38%) | 70,600 | 63,700 | -14,698 | 80,554 | 10 tháng |
CVNM2311 | 450 | -50 (-10%) | 58,500 | 63,700 | -14,698 | 82,808 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 292,700 | 18,050 | -4,826 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 230 | -50 (-17.86%) | 1,090,200 | 18,050 | -5,302 | 24,668 | 15 tháng |
CVRE2315 | 200 | -20 (-9.09%) | 282,600 | 21,350 | -8,650 | 31,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 01/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/11/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6013 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 28,023 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |