Mở cửa18,800
Cao nhất19,000
Thấp nhất18,500
KLGD4,502
Vốn hóa641
Dư mua3,098
Dư bán7,498
Cao 52T 41,500
Thấp 52T17,500
KLBQ 52T27,738
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS*-1,941
P/E-9.83
F P/E43.11
BVPS8,816
P/B2.16
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/04/2024 | 18,900 | -200 (-1.05%) | 4,502 |
24/04/2024 | 19,000 | 100 (+0.53%) | 3,500 |
23/04/2024 | 18,700 | -300 (-1.58%) | 3,100 |
22/04/2024 | 18,900 | 100 (+0.53%) | 3,300 |
19/04/2024 | 18,900 | -600 (-3.08%) | 4,500 |
01/04/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 500 đồng/CP |
18/04/2024 | BCTC quý 1 năm 2024 |
17/04/2024 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
17/04/2024 | Điều lệ năm 2024 |
26/03/2024 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/02/2024 | Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Stanley Brothers
Tên tiếng Anh: Stanley Brothers Securities Incorporation
Tên viết tắt:SBSI
Địa chỉ: Tầng 9 - Tòa nhà TNR - Số 54A - Đường Nguyễn Chí Thanh - P. Láng Thượng - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin:
Điện thoại: (84.24) 3377 6699
Fax:
Email:info@sbsi.vn
Website:https://sbsi.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết: 25/01/2022
Vốn điều lệ: 339,000,000,000
Số CP niêm yết: 33,900,000
Số CP đang LH: 33,900,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0305453780
GPTL: 83/UBCK-GP
Ngày cấp: 16/01/2008
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Môi giới chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán
- Lưu ký chứng khoán...
- Ngày 16/01/2008: CTCP Chứng khoán Toàn Cầu được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 35 tỷ đồng.
- Tháng 12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 339 tỷ đồng.
- Ngày 31/01/2019: CTCP Chứng khoán Toàn Cầu đổi tên thành CTCP Chứng khoán Stanley Brothers.
- Ngày 25/01/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 19,000 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |