Mở cửa19,000
Cao nhất19,200
Thấp nhất18,600
KLGD427,952
Vốn hóa2,280
Dư mua145,572
Dư bán413,152
Cao 52T 29,000
Thấp 52T17,300
KLBQ 52T237,336
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.80
EPS*1,168
P/E16.35
F P/E22.89
BVPS12,084
P/B1.58
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
01/12/2023 | 19,000 | -100 (-0.52%) | 427,952 |
30/11/2023 | 19,100 | 200 (+1.06%) | 566,035 |
29/11/2023 | 18,900 | -200 (-1.05%) | 379,820 |
28/11/2023 | 19,100 | -200 (-1.04%) | 444,409 |
27/11/2023 | 19,300 | 500 (+2.66%) | 745,507 |
23/08/2021 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 4:1, giá 10,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Nhất Việt
Tên tiếng Anh: Viet First Securities Corporation
Tên viết tắt:VFS
Địa chỉ: Lầu 1 số 117-119-121 Nguyễn Du - P. Bến Thành - Q. 1 - Tp. HCM
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thu Bình
Điện thoại: (84.28) 6255 6586
Fax: (8.48) 6255 6580
Email:customercare@vfs.com.vn
Website:http://www.vfs.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết: 24/07/2023
Vốn điều lệ: 1,200,000,000,000
Số CP niêm yết: 120,000,000
Số CP đang LH: 120,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 100/UBCK-GP
Ngày cấp: 14/10/2008
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Môi giới chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán.
- Bão lãnh Phát hành chứng khoán,..
- Ngày 14/10/2008: CTCP Chứng khoán Nhất Việt nhận Giấy phép thành lập & hoạt động.
- Tháng 09/2017: Thành lập Chi nhánh Hà Nội. .
- Ngày 23/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. .
- Ngày 15/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 410 tỷ đồng.
- Ngày 01/07/2020: Ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,300 đ/CP.
- Ngày 05/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 802.5 tỷ đồng.
- Ngày 13/07/2023: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM.
- Ngày 24/07/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 21,200 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |