CTCP Cao su Thống Nhất (HOSE: TNC)

Thong Nhat Rubber Joint Stock Company

61,900

(%)
28/03/2024 15:00

Mở cửa61,900

Cao nhất61,900

Thấp nhất61,900

KLGD

Vốn hóa1,192

Dư mua

Dư bán2,100

Cao 52T 67,500

Thấp 52T50,900

KLBQ 52T1,856

NN mua-

% NN sở hữu0.56

Cổ tức TM1,800

T/S cổ tức0.03

Beta0.71

EPS*1,746

P/E35.44

F P/E39.72

BVPS17,273

P/B3.58

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TNC: DPR HRC ITD VPB AAA
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Cao su Thống Nhất
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/03/202461,900 (0.00%)
27/03/202461,900 (0.00%)
26/03/202461,900 (0.00%)
25/03/202461,900 (0.00%)
22/03/202461,900 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
19/07/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,800 đồng/CP
07/07/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
21/10/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
21/07/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
31/05/2019Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 950 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 HSC (CK Tp. HCM) 10 -10 03/11/2017
2 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
3 Vietcap (CK Bản Việt) 40 0 07/07/2016
4 KIS (CK KIS) 20 0 16/01/2017
5 FPTS (CK FPT) 30 0 31/12/2020
6 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 08/04/2019
7 BSC (CK BIDV) 40 0 07/03/2024
8 MBKE (CK MBKE) 20 0 21/03/2018
9 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 19/03/2024
10 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 09/10/2019
11 YSVN (CK Yuanta) 40 0 29/03/2018
12 PHS (CK Phú Hưng) 10 0 31/10/2022
13 Pinetree Securities (CK Pinetree) 40 0 05/09/2019
14 AGRISECO (CK Agribank) 20 0 11/10/2023
15 PSI (CK Dầu khí) 20 0 08/03/2024
16 ABS (CK An Bình) 1 0 18/03/2024
17 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
18 FNS (CK Funan) 0,2 -19,8 10/08/2023
19 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 20/09/2018
20 APG (CK An Phát) 50 0 18/03/2024
21 TVB (CK Trí Việt) 50 0 13/05/2020
19/03/2024Nghị quyết HĐQT số 02/2024 ngày 19/03/2024 về các nội dung khác nhau
09/01/2024Nghị quyết HĐQT số 01 ngày 09/01/2024 về các nội dung khác nhau
28/03/2024Báo cáo thường niên năm 2023
14/03/2024Giải trình kết quả kinh doanh năm 2023
14/03/2024Giải trình kết quả kinh doanh Kiểm toán năm 2023

CTCP Cao su Thống Nhất

Tên đầy đủ: CTCP Cao su Thống Nhất

Tên tiếng Anh: Thong Nhat Rubber Joint Stock Company

Tên viết tắt:TRC

Địa chỉ: Số 256 Đường 27/04 - P.Phước Hưng - TX.Bà Rịa - T.Bà Rịa Vũng Tàu

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Nhật Thành Lâm

Điện thoại: (84.254) 382 3119 - 382 3124

Fax: (84.254) 382 3120

Email:info@trcbrvt.com

Website:http://trc.com.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất hóa chất cơ bản

Ngày niêm yết: 22/08/2007

Vốn điều lệ: 192,500,000,000

Số CP niêm yết: 19,250,000

Số CP đang LH: 19,250,000

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 350010024

GPTL: 4993/QĐ-UB

Ngày cấp: 23/12/2005

GPKD: 4903000263

Ngày cấp: 26/06/2006

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Trồng mới cao su, chăm sóc, khai thác, sơ chế, kinh doanh xuất khẩu mủ cao su

- Chế biến nông sản, rau quả, kinh doanh nông sản

- Chế biến thức ăn gia súc

- Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng)...

- Ngày 05/11/1991: Tiền thân là Công ty Cao su Thống Nhất được thành lập.

- Ngày 26/06/2006: Công ty chuyển đổi mô hình sang CTCP với vốn điều lệ là 192.5 tỷ đồng.

- Ngày 22/8/2007: Cổ phiếu của công ty niêm yết và giao dịch tại HOSE.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.