Mở cửa33,950
Cao nhất34,800
Thấp nhất33,050
KLGD27,787,400
Vốn hóa50,254
Dư mua371,600
Dư bán869,000
Cao 52T 39,200
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T22,815,138
NN mua2,002,324
% NN sở hữu43.95
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.49
EPS*1,531
P/E22.47
F P/E11.82
BVPS15,503
P/B2.22
+/- Qua 1 tuần-10.63%
+/- Qua 1 tháng-8.16%
+/- Qua 1 quý-1.48%
+/- Qua 1 năm+62.01%
+/- Niêm yết+260.60%
Cao nhất 52 tuần (28/03/2024)*39,150
Thấp nhất 52 tuần (20/04/2023)*20,301
KLGD/Ngày (1 tuần)24,789,880
KLGD/Ngày (1 tháng)21,989,755
KLGD/Ngày (1 quý)23,575,356
KLGD/Ngày (1 năm)22,886,665
Nhiều nhất 52 tuần (22/09/2023)*69,559,100
Ít nhất 52 tuần (21/12/2023)*8,083,600