Mở cửa20,600
Cao nhất20,700
Thấp nhất20,100
KLGD18,355,814
Vốn hóa16,344
Dư mua7,172,286
Dư bán9,453,886
Cao 52T 20,600
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T23,439,045
NN mua46,700
% NN sở hữu9.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.32
EPS*688
P/E29.95
F P/E8.27
BVPS12,622
P/B1.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 46,636,295 | 5.74 | ||
CĐ trong nước | 766,520,453 | 94.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 26,502,955 | 8.15 | ||
CĐ trong nước | 298,792,072 | 91.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 12,228,824 | 5.90 | ||
CĐ trong nước | 195,039,377 | 94.10 |