Mở cửa60,100
Cao nhất60,100
Thấp nhất60,100
KLGD
Vốn hóa7,466
Dư mua1,800
Dư bán600
Cao 52T 70,000
Thấp 52T33,100
KLBQ 52T584
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM10,270
T/S cổ tức0.17
Beta1.68
EPS*3,789
P/E15.86
F P/E22.07
BVPS11,777
P/B5.10
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/04/2024 | 60,100 | (0.00%) | |
17/04/2024 | 60,100 | (0.00%) | |
16/04/2024 | 60,100 | -600 (-1%) | 2 |
15/04/2024 | 59,500 | -10,500 (-15%) | 3,200 |
12/04/2024 | 70,000 | (0.00%) |
30/01/2024 | Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 5,325 đồng/CP |
04/12/2023 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 2,445 đồng/CP |
05/09/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
14/06/2023 | Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
27/12/2022 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ
Tên tiếng Anh: Song Ba Ha Hydro Power JSC
Tên viết tắt:SBH
Địa chỉ: Số 02C - Trần Hưng Đạo - Tp. Tuy Hòa - T. Phú yên
Người công bố thông tin: Mr. Vũ Hữu Phúc
Điện thoại: (84.257) 381 1456
Fax: (84.257) 381 1455
Email:ctcptdsongbaha@yahoo.com.vn
Website:https://sbh.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngày niêm yết: 07/06/2018
Vốn điều lệ: 1,242,250,000,000
Số CP niêm yết: 124,225,000
Số CP đang LH: 124,225,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 4400415302
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 4400415302
Ngày cấp: 28/12/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
- Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật
- Điều hành tua du lịch.
- Ngày 02/10/2007: Thông qua phương án thành lập CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ với vốn điều lệ đăng ký ban đầu 1,280 tỷ đồng.
- Tháng 12/2007: Giảm vốn điều lệ xuống còn 922.25 tỷ đồng.
- Ngày 09/01/2008: Trở thành công ty đại chúng.
- Tháng 10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,242.25 tỷ đồng.
- Ngày 07/06/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 22,000 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |