Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Công nghệ Tài chính Encapital | 65,000,000 | 65 |
CTCP Encapital Holdings | 28,262,233 | 28.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Đầu tư và Phát triển Nông sản Hưng Yên | 7,097,000 | 44.40 |
CTCP Tập đoàn F.I.T | 3,983,000 | 24.90 | |
CTCP Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Miền Tây | 1,540,000 | 9.63 | |
CTCP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Cần Thơ | 1,440,000 | 9 | |
CTCP Thương mại & Phát triển Nông nghiệp VP | 801,860 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | CTCP Đầu tư và Phát triển Nông sản Hưng Yên | 7,097,000 | 44.40 |
CTCP Tập đoàn F.I.T | 3,983,000 | 24.90 | |
CTCP Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Miền Tây | 1,540,000 | 9.63 | |
CTCP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Cần Thơ | 1,440,000 | 9 | |
CTCP Thương mại & Phát triển Nông nghiệp VP | 801,860 | 5 |