Mở cửa109,000
Cao nhất112,400
Thấp nhất107,000
KLGD3,122,100
Vốn hóa41,016
Dư mua13,700
Dư bán26,500
Cao 52T 128,200
Thấp 52T48,600
KLBQ 52T3,148,846
NN mua527,900
% NN sở hữu19.56
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.49
EPS*8,193
P/E13.56
F P/E13.61
BVPS31,595
P/B3.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đào Hữu Huyền | 69,794,354 | 18.38 |
Ngô Thị Ngọc Lan | 25,205,068 | 6.64 | |
Đào Hữu Kha | 22,667,148 | 5.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đào Hữu Huyền | 69,794,354 | 18.38 |
Ngô Thị Ngọc Lan | 25,205,068 | 6.64 | |
Đào Hữu Kha | 22,667,148 | 5.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đào Hữu Huyền | 31,662,343 | 18.50 |
Ngô Thị Ngọc Lan | 11,615,239 | 6.79 | |
Đào Hữu Kha | 10,436,474 | 6.10 |