Mở cửa109,000
Cao nhất112,400
Thấp nhất107,000
KLGD3,122,100
Vốn hóa41,016
Dư mua13,700
Dư bán26,500
Cao 52T 128,200
Thấp 52T48,600
KLBQ 52T3,148,846
NN mua527,900
% NN sở hữu19.56
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.49
EPS*8,193
P/E13.56
F P/E13.61
BVPS31,595
P/B3.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 768,366 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 292,181,453 | 76.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 873 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 69,911,420 | 18.41 | |||
Tổ chức trong nước | 16,917,174 | 4.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 720,227 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 307,476,631 | 80.96 | |||
Tổ chức nước ngoài | 61,659,281 | 16.24 | |||
Tổ chức trong nước | 9,922,274 | 2.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 132,700 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 147,720,513 | 86.35 | |||
Cổ phiếu quỹ | 873 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,844,560 | 8.09 | |||
Tổ chức trong nước | 9,381,910 | 5.48 |