Mở cửa116,300
Cao nhất116,300
Thấp nhất114,400
KLGD1,539,200
Vốn hóa44,092
Dư mua7,700
Dư bán56,000
Cao 52T 128,200
Thấp 52T48,600
KLBQ 52T3,142,447
NN mua300,600
% NN sở hữu20.02
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.50
EPS*7,891
P/E14.74
F P/E14.25
BVPS32,940
P/B3.53
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 69,794,354 | 2007 |
Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1963 | CN Hóa | 24,894 | Độc lập | |
Ông Đào Hữu Duy Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | KS Hóa | 11,436,791 | 2012 | |
Ông Lưu Bách Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS Hóa | 330,685 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | KS Cơ Khí | 789,746 | 2009 | |
Bà Đào Thị Mai | KTT | 1981 | CN Kế toán | 732,954 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Kiên | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 66,681 | 2015 | |
Bà Phạm Thị Thoa | Thành viên BKS | 1989 | KS Hóa | 85,559 | 2012 | |
Ông Vũ Văn Ngọ | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 472,921 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 69,794,354 | 2007 |
Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1963 | CN Hóa | 83,740 | Độc lập | |
Ông Đào Hữu Duy Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | Thạc sỹ | 11,436,791 | 2012 | |
Ông Lưu Bách Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS Hóa | 340,685 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | KS Cơ Khí | 789,746 | 2009 | |
Bà Đào Thị Mai | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 792,985 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Kiên | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 71,581 | 2015 | |
Bà Phạm Thị Thoa | Thành viên BKS | 1989 | KS Hóa | 34,959 | 2012 | |
Ông Vũ Văn Ngọ | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 472,921 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 31,662,343 | 2007 |
Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1963 | CN Hóa | 39,051 | 2015 | |
Ông Đào Hữu Duy Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | Thạc sỹ | 5,178,245 | 2012 | |
Ông Lưu Bách Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS Hóa | - | N/A | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | KS Cơ Khí | 276,381 | 2009 | |
Bà Đào Thị Mai | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 306,368 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Kiên | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 19,116 | 2015 | |
Bà Phạm Thị Thoa | Thành viên BKS | 1989 | KS Hóa | 24,820 | 2012 | |
Ông Vũ Văn Ngọ | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 217,936 | 2007 |