HĐTL chỉ số VN30 tháng 01/2022 (HNX: VN30F2201)

VN30 Index Futures January 2022

Ngừng giao dịch

1492,60

10,60 0,72
20/01/2022 14:59

Mở cửa1,483.1

Cao nhất1,495.8

Thấp nhất1,480.1

KLGD110,314

OI22,914

Basis-0.21

NN mua2,874

NN bán3,799

Cao nhất NY1,567.7

Thấp nhất NY1,480.0

KLBQ NY71,080

Beta-

Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
20/01/20221,483.11,492.6110,31410.60 (0.72%)
19/01/20221,482.01,482.0162,316-0.50 (-0.03%)
18/01/20221,475.51,482.5172,1362.50 (0.17%)
17/01/20221,522.91,480.0178,465-40.10 (-2.64%)
14/01/20221,518.71,520.1141,848-5.60 (-0.37%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
29/03/2024VN30F1M1,306.21,298.1188,233-8.80 (-0.67%)
29/03/2024VN30F2M1,309.91,306.4363 (%)
29/03/2024VN30F1Q1,305.81,300.346-5.70 (-0.44%)
29/03/2024VN30F2Q1,304.01,303.012-3 (-0.23%)
29/03/2024VN30F24041,306.21,298.1188,233-8.80 (-0.67%)
29/03/2024VN30F24051,309.91,306.4363 (%)
29/03/2024VN30F24061,305.81,300.346-5.70 (-0.44%)
29/03/2024VN30F24091,304.01,303.012-3 (-0.23%)
Tháng ĐH:01/2022
Ngày GDĐT:19/11/2021
Ngày GDCC:20/01/2022
Ngày TTCC:21/01/2022
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
28/03/2024Chứng khoán phái sinh ngày 29/03/2024: Tâm lý lạc quan vẫn hiện hữu
27/03/2024Chứng khoán phái sinh ngày 28/03/2024: Tín hiệu lạc quan dần xuất hiện
26/03/2024Chứng khoán phái sinh ngày 27/03/2024: Thiếu sự ủng hộ từ dòng tiền
25/03/2024Chứng khoán phái sinh ngày 26/03/2024: Tín hiệu kém sắc xuất hiện
23/03/2024Chứng khoán phái sinh tuần 25-29/03/2024: Diễn biến giằng co xuất hiện