Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,660
Thấp nhất NY10
KLGD700,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,800
Giá thực hiện102,000
Hòa vốn **102,100
S-X *-24,200
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 520 | (0.00%) | 10,200 | -14,422 | 66,382 | KIS | 12 tháng |
CVIC2308 | 520 | (0.00%) | 583,700 | -2,200 | 55,200 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 580 | (0.00%) | 657,300 | -4,200 | 57,800 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 420 | -30 (-6.67%) | 301,100 | -4,545 | 56,545 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 700 | 10 (+1.45%) | 540,700 | -5,656 | 60,456 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 2,030 | 20 (+1%) | 59,500 | -6,767 | 64,717 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 2,190 | 250 (+12.89%) | 800 | 28,450 | 3,450 | 29,380 | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 30,300 | -700 | 33,370 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 2,720 | 10 (+0.37%) | 51,900 | 25,200 | 5,200 | 25,440 | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 38,600 | 31,800 | 800 | 34,750 | 6 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 47,600 | 13,600 | 48,140 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 13,600 | 19,050 | 550 | 20,640 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,320 | -50 (-3.65%) | 78,800 | 42,900 | -100 | 48,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 2,340 | (0.00%) | 84,900 | 24,650 | 4,239 | 24,951 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 102,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |