Chứng quyền VIC/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVIC2109)

CW VIC/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,660

Thấp nhất NY10

KLGD700,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở77,800

Giá thực hiện102,000

Hòa vốn **102,100

S-X *-24,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/VCSC/M/Au/T/A2

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC2306520 (0.00%)10,200-14,42266,382KIS12 tháng
CVIC2308520 (0.00%)583,700-2,20055,200SSI10 tháng
CVIC2309580 (0.00%)657,300-4,20057,800SSI12 tháng
CVIC2312420-30 (-6.67%)301,100-4,54556,545KIS9 tháng
CVIC231370010 (+1.45%)540,700-5,65660,456KIS12 tháng
CVIC23142,03020 (+1%)59,500-6,76764,717KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24012,190250 (+12.89%)80028,4503,45029,3806 tháng
CHPG2401790 (0.00%)30,300-70033,3706 tháng
CMBB24012,72010 (+0.37%)51,90025,2005,20025,4406 tháng
CSTB24011,250250 (+25%)38,60031,80080034,7506 tháng
CTCB24017,070 (0.00%)47,60013,60048,1406 tháng
CTPB24011,07020 (+1.90%)13,60019,05055020,6406 tháng
CVHM24011,320-50 (-3.65%)78,80042,900-10048,2806 tháng
CVIB24012,340 (0.00%)84,90024,6504,23924,9516 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:23/11/2021
Ngày niêm yết:20/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:22/12/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2022
Ngày đáo hạn:24/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:102,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành