Mở cửa290
Cao nhất290
Thấp nhất290
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,650
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **53,450
S-X *-14,350
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,630 | 310 (+4.91%) | 96,400 | 20,000 | 46,890 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,940 | 290 (+7.95%) | 84,100 | 15,000 | 47,760 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,740 | 270 (+7.78%) | 21,500 | 13,000 | 48,960 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,480 | 290 (+6.92%) | 1,400 | 12,000 | 48,440 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,750 | 120 (+7.36%) | 429,100 | 12,000 | 49,000 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,950 | 310 (+6.68%) | 14,000 | 14,400 | 47,450 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,650 | 460 (+7.43%) | 600 | 13,000 | 47,300 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 09/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,080 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |