Chứng quyền CSTB03MBS21CE (HOSE: CSTB2203)

CW CSTB03MBS21CE

Ngừng giao dịch

260

(%)
09/09/2022 15:00

Mở cửa260

Cao nhất260

Thấp nhất260

Cao nhất NY2,690

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,750

Giá thực hiện34,800

Hòa vốn **35,580

S-X *-11,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CSTB03MBS21CE

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB23061,410-50 (-3.42%)1,837,4001,90032,820ACBS12 tháng
CSTB2312490-30 (-5.77%)302,000-1,43335,783KIS12 tháng
CSTB231368010 (+1.49%)7,800-3,65538,955KIS15 tháng
CSTB2316290-30 (-9.38%)251,600-4,43337,783KIS12 tháng
CSTB2318610-60 (-8.96%)5,300-10034,440VND10 tháng
CSTB2319560-10 (-1.75%)56,5004,90032,040VND9 tháng
CSTB2322710-20 (-2.74%)3,127,0001,90032,840SSI9 tháng
CSTB2324630-20 (-3.08%)14,70090033,520HCM9 tháng
CSTB23251,150-40 (-3.36%)94,60040036,100HCM12 tháng
CSTB232676030 (+4.11%)3,400-1,10034,520BSI7 tháng
CSTB2327580-20 (-3.33%)1,180,900-10035,480SSI10 tháng
CSTB2328640 (0.00%)904,200-1,10038,120SSI15 tháng
CSTB2330240-20 (-7.69%)96,300-2,09934,959KIS7 tháng
CSTB2331420-20 (-4.55%)811,200-3,09937,099KIS9 tháng
CSTB2332650-40 (-5.80%)203,800-3,98839,138KIS12 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)-4,21140,991KIS15 tháng
CSTB23342,440-20 (-0.81%)291,7004,90034,320ACBS10 tháng
CSTB2335950 (0.00%)90033,850MBS6 tháng
CSTB2336580 (0.00%)2,10090033,900VND6 tháng
CSTB23371,200 (0.00%)111,4004,90035,400VND12 tháng
CSTB23381,510150 (+11.03%)1,439,3002,90033,530VPBankS6 tháng
CSTB24011,250250 (+25%)38,60090034,750VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23154,880 (0.00%)116,70036,700119,0406 tháng
CHPG23402,160-60 (-2.70%)1,00030,3505,35031,4806 tháng
CMWG231783080 (+10.67%)80051,7001,70054,9806 tháng
CSTB2335950 (0.00%)31,90090033,8506 tháng
CTCB23115,280300 (+6.02%)5,00047,65015,65047,8406 tháng
CVHM2319290 (0.00%)42,900-9,10053,4506 tháng
CVNM2316940-20 (-2.08%)3,10067,6003,90272,9106 tháng
CVPB2320460 (0.00%)19,700-1,27022,2866 tháng
CVRE2321360-20 (-5.26%)40,10025,700-3,30030,4406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:09/02/2022
Ngày niêm yết:25/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:07/06/2022
Ngày đáo hạn:09/06/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,680
Giá thực hiện:34,800
Khối lượng Niêm yết:4,500,000
Khối lượng lưu hành:4,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành