Mở cửa260
Cao nhất260
Thấp nhất260
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,750
Giá thực hiện34,800
Hòa vốn **35,580
S-X *-11,050
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 1,410 | -50 (-3.42%) | 1,837,400 | 1,900 | 32,820 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 490 | -30 (-5.77%) | 302,000 | -1,433 | 35,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 680 | 10 (+1.49%) | 7,800 | -3,655 | 38,955 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 290 | -30 (-9.38%) | 251,600 | -4,433 | 37,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 610 | -60 (-8.96%) | 5,300 | -100 | 34,440 | VND | 10 tháng |
CSTB2319 | 560 | -10 (-1.75%) | 56,500 | 4,900 | 32,040 | VND | 9 tháng |
CSTB2322 | 710 | -20 (-2.74%) | 3,127,000 | 1,900 | 32,840 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 630 | -20 (-3.08%) | 14,700 | 900 | 33,520 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 94,600 | 400 | 36,100 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 760 | 30 (+4.11%) | 3,400 | -1,100 | 34,520 | BSI | 7 tháng |
CSTB2327 | 580 | -20 (-3.33%) | 1,180,900 | -100 | 35,480 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 640 | (0.00%) | 904,200 | -1,100 | 38,120 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 240 | -20 (-7.69%) | 96,300 | -2,099 | 34,959 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 420 | -20 (-4.55%) | 811,200 | -3,099 | 37,099 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 203,800 | -3,988 | 39,138 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 2,440 | (0.00%) | -4,211 | 40,991 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 2,440 | -20 (-0.81%) | 291,700 | 4,900 | 34,320 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 900 | 33,850 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 580 | (0.00%) | 2,100 | 900 | 33,900 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,200 | (0.00%) | 111,400 | 4,900 | 35,400 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 1,510 | 150 (+11.03%) | 1,439,300 | 2,900 | 33,530 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 38,600 | 900 | 34,750 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 116,700 | 36,700 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 30,350 | 5,350 | 31,480 | 6 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 800 | 51,700 | 1,700 | 54,980 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 31,900 | 900 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 5,280 | 300 (+6.02%) | 5,000 | 47,650 | 15,650 | 47,840 | 6 tháng |
CVHM2319 | 290 | (0.00%) | 42,900 | -9,100 | 53,450 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 940 | -20 (-2.08%) | 3,100 | 67,600 | 3,902 | 72,910 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,700 | -1,270 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 360 | -20 (-5.26%) | 40,100 | 25,700 | -3,300 | 30,440 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 09/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,680 |
Giá thực hiện: | 34,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |