Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,060
Thấp nhất NY10
KLGD499,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở134,000
Giá thực hiện154,000
Hòa vốn **154,060
S-X *-20,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,020 | -180 (-4.29%) | 240,100 | 15,442 | 51,585 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 430 | (0.00%) | 186,100 | -2,900 | 56,150 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,090 | 40 (+3.81%) | 102,600 | -3,400 | 59,950 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 540 | -10 (-1.82%) | 143,100 | -4,900 | 57,620 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 649,100 | 1,100 | 57,020 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 960 | -10 (-1.03%) | 118,400 | -900 | 61,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 300 | (0.00%) | 181,800 | 2,212 | 54,888 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 1,491,300 | 3,100 | 55,200 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 900 | 1,100 | 54,980 | MBS | 6 tháng |
CMWG2318 | 1,890 | 40 (+2.16%) | 95,000 | 9,100 | 53,340 | VND | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 2,190 | 250 (+12.89%) | 800 | 28,500 | 3,500 | 29,380 | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 100 | 30,250 | -750 | 33,370 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,940 | 230 (+8.49%) | 52,000 | 25,400 | 5,400 | 25,880 | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 38,600 | 31,600 | 600 | 34,750 | 6 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 47,550 | 13,550 | 48,140 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 29,700 | 19,100 | 600 | 20,620 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,310 | -60 (-4.38%) | 87,000 | 42,850 | -150 | 48,240 | 6 tháng |
CVIB2401 | 2,800 | 460 (+19.66%) | 85,000 | 24,600 | 4,189 | 25,843 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,250 |
Giá thực hiện: | 154,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |