Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMBB2203)

CW MBB/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY930

Thấp nhất NY10

KLGD2,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,250

Giá thực hiện35,500

Hòa vốn **29,600

S-X *-8,333

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A3

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23065,00030 (+0.60%)118,2008,10726,090ACBS12 tháng
CMBB23091,67070 (+4.38%)308,4006,50025,680SSI9 tháng
CMBB23113,240100 (+3.18%)8,5006,50025,480HCM9 tháng
CMBB23123,380110 (+3.36%)14,0006,00026,260HCM12 tháng
CMBB23141,62040 (+2.53%)83,1005,50026,480SSI10 tháng
CMBB23151,94050 (+2.65%)93,2005,50027,760SSI15 tháng
CMBB231691030 (+3.41%)89,8007,50127,099KIS7 tháng
CMBB23171,30070 (+5.69%)28,5005,50026,500VND9 tháng
CMBB23181,960-20 (-1.01%)190,3007,50025,840VND10 tháng
CMBB24012,71070 (+2.65%)132,7005,50025,420VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,940110 (+6.01%)6,10028,3503,35028,8806 tháng
CHPG2401790 (0.00%)11,20030,550-45033,3706 tháng
CMBB24012,71070 (+2.65%)132,70025,5005,50025,4206 tháng
CSTB24011,000 (0.00%)32,0001,00034,0006 tháng
CTCB24017,0701,570 (+28.55%)32,60048,00014,00048,1406 tháng
CTPB24011,050-40 (-3.67%)130,80019,10060020,6006 tháng
CVHM24011,37060 (+4.58%)204,10043,30030048,4806 tháng
CVIB24012,34040 (+1.74%)10,20024,2503,83924,9516 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/03/2022
Ngày niêm yết:26/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:28/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:22/09/2022
Ngày đáo hạn:26/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6667 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:35,500
Giá TH điều chỉnh:29,583
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành