Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY930
Thấp nhất NY10
KLGD2,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,250
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **29,600
S-X *-8,333
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 5,000 | 30 (+0.60%) | 118,200 | 8,107 | 26,090 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 1,670 | 70 (+4.38%) | 308,400 | 6,500 | 25,680 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 3,240 | 100 (+3.18%) | 8,500 | 6,500 | 25,480 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 3,380 | 110 (+3.36%) | 14,000 | 6,000 | 26,260 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 1,620 | 40 (+2.53%) | 83,100 | 5,500 | 26,480 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,940 | 50 (+2.65%) | 93,200 | 5,500 | 27,760 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 910 | 30 (+3.41%) | 89,800 | 7,501 | 27,099 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 1,300 | 70 (+5.69%) | 28,500 | 5,500 | 26,500 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,960 | -20 (-1.01%) | 190,300 | 7,500 | 25,840 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 2,710 | 70 (+2.65%) | 132,700 | 5,500 | 25,420 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,940 | 110 (+6.01%) | 6,100 | 28,350 | 3,350 | 28,880 | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 11,200 | 30,550 | -450 | 33,370 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,710 | 70 (+2.65%) | 132,700 | 25,500 | 5,500 | 25,420 | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,000 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 34,000 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,070 | 1,570 (+28.55%) | 32,600 | 48,000 | 14,000 | 48,140 | 6 tháng |
CTPB2401 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 130,800 | 19,100 | 600 | 20,600 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 204,100 | 43,300 | 300 | 48,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 2,340 | 40 (+1.74%) | 10,200 | 24,250 | 3,839 | 24,951 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6667 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 35,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 29,583 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |