Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất1,750
Cao nhất NY3,350
Thấp nhất NY810
KLGD199,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở84,500
Giá thực hiện89,700
Hòa vốn **89,727
S-X *10,457
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 5,060 | 80 (+1.61%) | 800 | 49,886 | 117,229 | VND | 9 tháng |
CFPT2309 | 4,700 | 170 (+3.75%) | 157,000 | 37,036 | 117,241 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,490 | 190 (+4.42%) | 182,100 | 32,588 | 120,028 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,340 | 120 (+5.41%) | 612,400 | 17,100 | 123,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,000 | 130 (+4.53%) | 411,700 | 17,100 | 130,000 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 37,100 | 119,040 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,570 | 10 (+0.28%) | 256,300 | 35,100 | 117,700 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,690 | (0.00%) | 92,300 | 16,100 | 126,350 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,800 | 200 (+7.69%) | 23,500 | 18,100 | 121,400 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 117,100 | 37,100 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 30,550 | 5,550 | 31,660 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 100 | 51,000 | 1,000 | 54,500 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 48,000 | 16,000 | 46,940 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 4,000 | 43,300 | -8,700 | 53,450 | 6 tháng |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 77,400 | 67,700 | 4,002 | 73,106 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,650 | -1,320 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 81,700 | 25,650 | -3,350 | 30,520 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.2546 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 89,700 |
Giá TH điều chỉnh: | 74,043 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |